Có 1 kết quả:

雀盲 què máng ㄑㄩㄝˋ ㄇㄤˊ

1/1

què máng ㄑㄩㄝˋ ㄇㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

night blindness

Bình luận 0